请输入您要查询的越南语单词:
单词
phiền não
释义
phiền não
烦扰 <因受搅扰而心烦。>
苦恼 <痛苦烦恼。>
vì việc này anh ấy phiền não mấy ngày trời.
为此事他苦恼了好几天。 恼人 <令人感觉焦急烦恼。>
奚幸; 傒; 毷; 毷氉; 傒倖; 烦恼 <烦闷苦恼。>
随便看
kiếm việc
kiếm điểm
Kiến An
kiến chứng
kiến càng
kiến càng lay cổ thụ
kiến cánh
kiến công lập nghiệp
kiếng
Kiến Giang
kiến gió
kiến giải
kiến giải cao siêu
kiến giải hạn hẹp
kiến giải vụng về
kiến giải độc đáo
kiếng đổi màu
kiến hiệu
Kiến Hoà
kiến lập
kiến lửa
kiến mối
kiến nghiệp
kiến nghị
Kiến Phong
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 10:22:17