请输入您要查询的越南语单词:
单词
phiền não
释义
phiền não
烦扰 <因受搅扰而心烦。>
苦恼 <痛苦烦恼。>
vì việc này anh ấy phiền não mấy ngày trời.
为此事他苦恼了好几天。 恼人 <令人感觉焦急烦恼。>
奚幸; 傒; 毷; 毷氉; 傒倖; 烦恼 <烦闷苦恼。>
随便看
đường thuỷ
đường thuỷ bình
đường thênh thang
đường thả cá
đường thẳng
đường thẳng góc
đường thẳng nằm ngang
đường thẳng song song
đường thẳng đứng
đường thẳng ảo
đường thẻ
đường thỏi
đường tinh khiết
đường tiến
đường tiếp tế
đường tiệm cận
đường trong cung
đường trung trực
đường trung tuyến
đường trung tâm
đường truyền
đường truyền riêng
đường trái cây
đường tránh nạn
đường tròn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 7:28:51