请输入您要查询的越南语单词:
单词
bất cứ
释义
bất cứ
别管; 不管 <跟'无论'相同。>
bất cứ thế nào tôi cũng đến.
不管怎样我都来。
无论; 不论 <连词, 表示条件或情况不同而结果不变, 后面往往有并列的词语或表示任指的疑问代词, 下文多用'都、总'等副词跟它呼应。>
随便 <任凭; 无论。>
随便看
phản trắc
phản tác dụng
phản tặc
phản tỉnh
phản tố
phản từ
phản tỷ lệ
phản vấn
phản xung
phản xung lực
phản xạ
phản xạ có điều kiện
phản xạ hỗn loạn
phản xạ không điều kiện
phản xạ toàn phần
phản xạ tự nhiên
phản án
phản ánh
phản ánh luận
phản đế
phản đối
phản đồ
phản động
phản động lực
phản ảnh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 2:38:23