请输入您要查询的越南语单词:
单词
phiệt
释义
phiệt
阀 <指在某一方面有支配势力的人物、家族或集团。>
quân phiệt
军阀。
tài phiệt
财阀。
门阀 <封建时代在社会上有权有势的家庭。>
随便看
ngơ
ngơi
ngơ ngác
ngơ ngác nhìn nhau
ngơ ngơ ngẩn ngẩn
ngơ ngẩn
ngơn ngớt
ngư
ngư ca
ngư cụ
ngư dân
ngư gia
ngư hộ
ngư lôi
ngư lôi đĩnh
ngưng
ngưng chiến đấu
ngư nghiệp
ngưng kết
ngưng lại
ngưng trệ
ngưng tập
ngưng đọng
ngư phụ
ngư thạch
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 10:01:30