请输入您要查询的越南语单词:
单词
chân trời
释义
chân trời
地平线 <向水平方向望去; 天跟地交界的线。>
vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
一轮红日, 正从地平线上升起。
天边 ; 天边儿; 天际 ; 天极<肉眼能看到的天地交接的地方。>
xa tận chân trời, gần trong gang tấc.
远在天涯, 近在咫尺。 天涯 <形容极远的地方。>
随便看
cà-vát
cà- vạt
cà xiêng
cà xía
cà xóc
cày
cày bước
cày bừa
cày bừa trồng trọt
cày bừa vụ thu
cày bừa vụ xuân
cày bừa xong
cày cuốc
cày cạy
cày cấy
cày cục
cày hai bánh hai lưỡi
cày hai bánh một lưỡi
cày khai đường
cày kiểu mới
cày luống
cày lật
cày lật gốc
cày lật đất
cày máy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 18:25:45