请输入您要查询的越南语单词:
单词
chai tay
释义
chai tay
鸡眼 <皮肤病, 脚掌或脚趾上角质层增生而形成的小圆硬块, 样子象鸡的眼睛, 局部有压痛。>
口
膙子; 跰 <趼子。>
随便看
mài
mài bóng
mài bằng đá
mài chĩa
mài dao
mài giũa
mài miệt
mài mòn
mài mại
mài mực
mài ngọc
mài nhẵn
mài nước
mài sắt nên kim
mài thủng nghiên mực
mà lươn
mà lại
màn
màn bạc
màn che
màn chắn
màn cuối
màn cửa
màng
màng bao ruột
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 3:30:41