请输入您要查询的越南语单词:
单词
mãnh
释义
mãnh
未婚而殁的男子。
猛 <猛烈。>
Mãnh
勐 <云南西双版纳傣族地区旧时的行政区划单位。>
随便看
hểu
hễ
hễ có việc gì
hễ là
hễ mà
hệ
hệch
hệch hạc
hệ các-bon
hệ hô hấp
hệ hằng tinh
hệ luỵ
hệ mét
hệ mẫu
hệ mặt trời
hệ Ngân Hà
hệ nhị điệp
hệ Oóc-đô
hệ phương trình
hệ péc-mi
hệ rễ
hệ so sánh
hệ sông
hệ số
hệ số an toàn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 3:12:20