释义 |
khuất phục | | | | | 书 | | | 臣服 <屈服称臣, 接受统治。> | | | 伏 <屈服; 低头承认; 被迫接受。> | | | 挠 <弯曲, 比喻屈服。> | | | không bị khuất phục. | | 不屈不挠。 | | | 屈 <屈服; 使屈服。> | | | thà chết chứ không chịu khuất phục. | | 宁死不屈。 | | | uy vũ không khuất phục được. | | 威武不能屈。 | | | 屈服; 屈挠; 屈伏 <对外来的压力妥协让步, 放弃斗争。> | | | 慑服 <因恐惧而顺从。> | | | 折服 <说服; 使屈服。> | | | gian khổ khó khăn không thể làm chúng ta khuất phục. | | 艰难困苦折服不了我们。 低头 <比喻屈服。> |
|