请输入您要查询的越南语单词:
单词
hạt thầu dầu
释义
hạt thầu dầu
大麻子 <蓖麻的种子。>
麻仁 <大麻种子的仁, 可以榨油, 又供药用, 是轻泻剂。>
随便看
hụp
hụt
hụt cân
hụt gấu hở vai
hụt gốc
hụt hơi
hụt hẫng
hụt mức
hụt tiền
hụt vốn
hụt vốn mắc nợ
hủ
hủ bại
hủ bại gian ác
hủ hoá
hủ hoại
hủi
hủ lậu
hủn
hủ nho
hủn hởn
hủ sinh
hủ tiếu
hủ tiếu khô
hủ tro cốt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 6:22:57