请输入您要查询的越南语单词:
单词
hạt đậu cô-ve
释义
hạt đậu cô-ve
扁豆 <这种植物的荚果或种子。>
四季豆 <这种植物的荚果或种子。通称芸豆, 也叫四季豆。有的地区叫扁豆。菜豆:见〖菜豆〗。>
随便看
mắt sẹo
mắt thường
mắt thấy
mắt thấy tai nghe
mắt thần
mắt thịt
mắt tinh
mắt to hơn bao tử
mắt to mày rậm
mắt tre
mắt tròn xoe
mắt trũng sâu
mắt trần
mắt trắng
mắt trắng dã
mắt trắng môi thâm
mắt trống
mắt trợn tròn
mắt trợn trắng
mắt trừng tóc dựng
mắt viễn thị
mắt xanh
mắt xếch
mắt đi mày lại
mắt điếc tai ngơ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 6:23:11