请输入您要查询的越南语单词:
单词
tẻ
释义
tẻ
憋闷; 冷冷落落 <由于心里有疑团不能解除或其他原因而感到不舒畅。>
尖米; 粳米 <粳稻碾出的米。>
随便看
bạc đãi
bạc đạn
bạc đầu
bạc đầu vì công danh
bạc đầu vẫn còn học
bạc đồng
bạc đủ tuổi
bạc đức
bại
bại binh
bại cục
bại danh
bại hoại
bại liễu tàn hoa
bại liệt
bại lộ
bại phong
bại quân
bại sản
bại sản khuynh gia
bại sự
bại thương
bại trận
bại tướng
bại tẩu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 4:31:01