请输入您要查询的越南语单词:
单词
tặng quà
释义
tặng quà
送人情; 送情; 送礼; 行礼 <赠送礼品。>
孝敬 <把物品献给尊长, 表示敬意。>
赠答 <互相赠送、酬答。>
献礼 <为了表示庆祝而献出礼物。>
tặng quà ngày quốc khánh
国庆献礼。
随便看
chợ đêm
chục
chụm
chụm chân đứng lại
chụp
chụp an toàn
chụp bắt
chụp chung
chụp chậm
chụp chồng
chụp giật
chụp hình
chụp hình chung
chụp hình màu
chụp hình nhanh
chụp hình ở góc độ cao
chụp lấy
chụp mũ
chụp vào
chụp xong
chụp X quang
chụp xuống
chụp đèn
chụp ảnh
chụp ảnh chung
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 0:53:07