请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 tặng thêm
释义 tặng thêm
 附送 <附带赠送。>
 mua một máy thu băng ở cửa hàng này được tặng thêm hai hộp băng.
 在本店购买收录机一台, 附送录音带两盒。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 19:17:57