请输入您要查询的越南语单词:
单词
hải thệ minh sơn
释义
hải thệ minh sơn
海誓山盟 <男女相爱时所立的誓言和盟约, 表示爱情要像山和海一样永恒不变。也说山盟海誓。>
随便看
ná ná
náo
náo kịch
náo loạn
náo nhiệt
náo nức
náo động
nát
nát bàn
nát bây
nát bét
nát da lòi xương
nát dừ
nát gan
ná thung
nát nghiến
nát ngấu
nát nhàu
nát như tương
nát nhừ
nát ruột
nát rượu
nát rữa
nát tan
nát thịt tan xương
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 6:09:13