请输入您要查询的越南语单词:
单词
khinh mạn
释义
khinh mạn
谩; 渎 <轻慢, 没有礼貌。>
轻慢; 媟 <对人不敬重, 态度傲慢。>
随便看
lập thệ
lập thủ đô
lập trường
lập trường giai cấp
lập trường không vững
lập trường phản động
lập trận
lập tài khoản
lập tâm
lập tỉnh
lập tức
lập tức hành quyết
lập tức tuân lệnh
lập xuân
lập án
lập ý
lập đàn
lập đàn cầu khấn
lập đàn làm phép
lập đàn tụng kinh
lập đô
lập đông
lập đảng
lập ước
lật
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 14:11:50