请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây tỏi trời
释义
cây tỏi trời
石蒜 <多年生草本植物, 地下鳞茎肥厚, 叶子条形或带形, 肉质, 青绿色, 花红色、有的白色。根和鳞茎可以入药, 有祛痰、催吐、消肿等作用。>
随便看
trở lại ngày xưa
trở lại trường
trở lại vấn đề
trở lại vị trí cũ
trở lại xanh tươi
trở lại yên tĩnh
trở lại đường ngay
trở lực
trở mình
trở mùi
trở ngón
trở ngược
trở ngại
trở nên
trở nên gay gắt
trở phân
trở quẻ
trở rét
trở tay lại
trở thành chuyên gia
trở trái làm mặt
trở trời
trở vào
trở về
trở về cõi tục
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 8:48:36