请输入您要查询的越南语单词:
单词
khoan thăm dò
释义
khoan thăm dò
钻探; 钻机; 钻探机 <为了勘探矿床、地层构造、地下水位、土壤性质等, 用器械向地下钻孔, 取出土壤或岩心, 作为分析研究的样品。>
随便看
mực son
mực sống
mực thuỷ triều
mực thước
mực tàu
mực viết
mực đóng dấu
mực ống
mỳ
mỵ
mỹ
mỹ châu
mỹ cảm
mỹ cảnh
mỹ dung
mỹ học
Mỹ kim
mỹ lệ
mỹ miều
mỹ mãn
mỹ nghệ
mỹ nhân
mỹ nữ
mỹ quan
mỹ sắc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 14:45:14