请输入您要查询的越南语单词:
单词
khô nước
释义
khô nước
枯 <(井、 河流等)变得没有水。>
脱水 <水田里旱得没有水。>
走墒 <跑墒。>
随便看
hơi mặn
hơi một tí
hơi ngạt
hơi no
hơi nén
hơi nóng
hơi nước
hơi nắng
hơi sốt
hơi sức
hơi sữa
hơi than
hơi thải
hơi thở
hơi thở mạnh
hơi thở thối
hơi tiền
hơi tàn
hơi tê tê
hơi tệ
hơi văn
hơi xéo
hơi ép
hơi đất
hơi đất đèn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 1:14:44