请输入您要查询的越南语单词:
单词
sợi tổng hợp
释义
sợi tổng hợp
的卡 <的确良卡其的简称。也作"涤卡"。>
的确良 <涤纶的纺织物, 有纯纺的, 也有与棉、毛混纺的。的确良做的衣物耐磨, 不走样, 容易洗, 干得快。>
涤棉布 <涤纶与棉的混纺织物的统称。俗称棉的确良。>
合成纤维 <高分子化合物, 是用煤、石油、天然气、乙炔等为原料合成的纤维, 如涤纶、锦纶、维纶。合成纤维强度高, 耐磨, 可制绳索、传送带、轮胎的帘布等。也用来做纺织品。>
随便看
đếm không xiết
đếm ngược
đếm xỉa
đến
đến bây giờ
đến bước đường cùng
đến bờ bên kia
đến chào
đến chơi
đến chỗ tuyệt mỹ
đến chỗ tột bậc
đến cuối
đến cùng
đến cùng ăn cho vui
đến cả
đến cậy nhờ
đến cửa
đến cực điểm
đến dự
đế nghiệp
đến giờ
đến gần
đến hay
đến hiện trường
đến hiện trường xem xét
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 10:00:34