请输入您要查询的越南语单词:
单词
sợi tổng hợp tê-ri-len
释义
sợi tổng hợp tê-ri-len
涤纶 <合成纤维的一种, 用乙二醇、对苯二甲酸二甲酯等原料合成。强度高、弹性大。用来织的确良或制造绝缘材料、绳索等。(英terylene)。>
随便看
miệng thoát hơi
miệng thơn thớt, dạ ớt ngâm
miệng thối
miệng tiếng
miệng vàng lời ngọc
miệng vết thương
miệng ăn
miệng ăn núi lở
miệt
miệt mài
miệt mài theo đuổi
miệt thị
mo
moay-ơ
Mogadishu
moi
moi hàng nhà nước
moi móc
Moldova
mom
Monaco
mo nang
mong
mong chờ
mong có
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 5:57:52