请输入您要查询的越南语单词:
单词
nài xin
释义
nài xin
缠求。
xem
nài nỉ
随便看
sổ nhật ký
sổ nợ
sổ nợ chính trị
sổ nợ rối mù
sổ quỹ
sổ sách
sổ sách lung tung
sổ sách lộn xộn
sổ tay
sổ thu chi
sổ thu chi tiền mặt
sổ tiết kiệm
sổ tài khoản
thấp kém hơn
thấp lè tè
thấp lùn
thấp lụp sụp
thấp nhất
thấp tha thấp thỏm
thấp tho thấp thỏm
thấp thoáng
thấp thỏm
thấp thỏm nhớ mong
thấp thỏm trông mong
thấp trũng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 10:53:30