请输入您要查询的越南语单词:
单词
tắc nghẹn
释义
tắc nghẹn
哽; 哽塞 <因感情激动等原因喉咙阻塞发不出声音。>
cô ấy vừa nói, lời nói đã bị tắc nghẹn.
她才说了两个字, 话便哽塞在嗓子眼儿里了。 哽噎 <哽咽。>
随便看
viêm màng nhĩ
viêm màng não
viêm màng phổi
viêm màng xương
viêm mống mắt
viêm mồm ap-tơ
viêm mủ phổi
viêm nhiệt
tiếp dẫn
tiếp giáp
tiếp giới
tiếp hoả
tiếp hạch
tiếp hợp
tiếp khách
tiếp khẩu
tiếp kiến
tiếp liền
tiếp lời
tiếp máu
tiếp mộc
tiếp ngữ
tiếp nhiệm
tiếp nhận
tiếp nhận công văn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 9:14:57