请输入您要查询的越南语单词:
单词
vạn thọ cúc
释义
vạn thọ cúc
万寿菊 <植物名。菊科万寿菊属, 一年生草本。茎直立, 全体有气味。羽状复叶, 互生, 裂片生锯齿。夏日开黄花, 枝头着生头状花, 外围舌状花冠, 中间筒状花筒。一般供观赏用。>
随便看
đưa vào kinh doanh
đưa vào sản xuất
đưa vào sử dụng
đưa ví dụ
đưa xuống nước
đưa ông táo về trời
đưa đi
đưa đi bán
đưa đi in
đưa đi sắp chữ
đưa đi đày
đưa đi đưa lại
đưa đà
đưa đám
đưa đò
đưa đón
đưa đường
đưa đẩy
đươn
đương
đương chức
đương cuộc
đương cục
đương khi
đương kim hoàng thượng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/1 21:26:04