请输入您要查询的越南语单词:
单词
vạn thọ cúc
释义
vạn thọ cúc
万寿菊 <植物名。菊科万寿菊属, 一年生草本。茎直立, 全体有气味。羽状复叶, 互生, 裂片生锯齿。夏日开黄花, 枝头着生头状花, 外围舌状花冠, 中间筒状花筒。一般供观赏用。>
随便看
có công mài sắt có ngày nên kim
có công ăn việc làm
có cô thì chợ cũng đông, cô đi lấy chồng thì chợ cũng vui
có căn cứ hẳn hoi
cóc đi guốc, khỉ đeo hoa
có cương có nhu
có cấy có trồng, có trồng có ăn
có của
có của ăn của để
có duyên
có duyên phận
có dáng
có dã tâm
có dính líu
có dôi
có dũng khí
có dư
có dễ gì đâu
có dụng tâm xấu
có dụng ý khác
có dụng ý xấu
có gan
có gan ăn cắp, có gan chịu đòn
có gia đình
có giá
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/20 8:17:40