请输入您要查询的越南语单词:
单词
vạn thọ cúc
释义
vạn thọ cúc
万寿菊 <植物名。菊科万寿菊属, 一年生草本。茎直立, 全体有气味。羽状复叶, 互生, 裂片生锯齿。夏日开黄花, 枝头着生头状花, 外围舌状花冠, 中间筒状花筒。一般供观赏用。>
随便看
màu cà phê
màu cánh chấu
màu cánh gián
màu cánh kiến
màu cánh sen
màu cánh trả
màu cá vàng
màu cũ
màu cơ bản
màu cỏ
màu cứt ngựa
màu da
màu da bánh mật
màu da bát
màu da cam
màu da chì
màu da dâu
màu da lươn
màu da ngà
màu da người
màu da trời
màu ghi
màu gạch
màu gạch cua
màu gạch non
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 9:07:55