请输入您要查询的越南语单词:
单词
Vạn Tượng
释义
Vạn Tượng
万象 <老挝首都和最大城市, 位于中部以北的湄公河岸和泰国的交界处。它在1899年成为老挝的法国被保护国的首都, 后来成为独立老挝的首都。>
随便看
qui định
qui định thu thuế
qui ước
quy
quy cho
quy chính
quy chế chung về đo lường quốc tế
quy chế đơn vị đo lường quốc tế
quy cách nhất định
quy cách trang in
quy cách yêu cầu
quy công
quy củ
quy hoàn
quy hoạch
quy hoạch quan trọng
quy hoạch tuyến tính
quy hàng
quy kết
quy luật
quy luật chung
quy luật giá trị
quy luật khách quan
quy luật phổ biến
quy lại
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/10 3:11:58