请输入您要查询的越南语单词:
单词
Vạn Tượng
释义
Vạn Tượng
万象 <老挝首都和最大城市, 位于中部以北的湄公河岸和泰国的交界处。它在1899年成为老挝的法国被保护国的首都, 后来成为独立老挝的首都。>
随便看
cú diều
cúi
cúi chào
cúi luồn
cúi lưng
cúi lạy
cúi mong rộng lòng tha thứ
cúi mình
cúi người
cúi rạp
cúi xin
cúi xin cho phép
cúi xuống
cúi đầu
cúi đầu chịu bắt
cúi đầu còng lưng
cúi đầu khom lưng
cúi đầu khuất phục
cúi đầu nghe theo
cúi đầu nhẫn nhục
cúi đầu sát đất làm lễ
cúi đầu và ngẩng đầu
cúi đầu xuống
cúm
cúm núm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 19:02:43