请输入您要查询的越南语单词:
单词
loa phóng thanh
释义
loa phóng thanh
扩音机 <用来扩大声音的装置, 用于有线广播。>
随便看
lõm bõm
lõm sâu
lõm vào
lõm xuống
lõng
lõng bõng
lùa
lùa cơm
lùi
lùi bước
lùi lại
lùi một chút
lùi về sau
lùi xe
lùi xùi
lù khù
lù khù vác cái lu mà chạy
lù lù
lùm
lùm cây
lùm cỏ
lùm lùm
lù mù
lùn
lùng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 3:03:09