请输入您要查询的越南语单词:
单词
mất máu
释义
mất máu
失血 <由于大量出血而体内血液含量减少。>
贫血 <人体的血液中红血球的数量或血红蛋白的含量低于正常的数值时叫做贫血。贫血的人面色苍白, 容易疲劳, 并有心跳气短、恶心、头痛、眩晕等症状。通常局部血量减少也叫贫血, 如脑贫血。>
随便看
nhà nước và tư nhân
nhà nấu rượu
nhào
nhào lăn
nhào lộn
nhào lộn trên xà đơn
nhào đầu
nhà pha
nhà Phật
nhà phụ
nhà quan
nhà quan sát
nhà quyền quý
nhà quyền thế
nhà quàn
nhà quân sự
nhà riêng
nhà sinh lý học
nhà soạn kịch
nhà soạn nhạc
nhà sàn
nhà sáng chế
nhà séc
nhà sơ
nhà sơ sài
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 16:17:15