请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 bồng bềnh
释义 bồng bềnh
 漂浮 <(飘浮)漂。>
 trên mặt nước bồng bềnh mấy chiếc thuyền nhỏ.
 水上漂浮着几只小船。
 飘荡 <在空中随风摆动或在水面上随波浮动。>
 chiếc thuyền nhỏ bồng bềnh trên mặt nước.
 小船在水中飘荡。
 mây trắng bồng bềnh trôi.
 飘拂白云。
 con thuyền nhỏ trôi bồng bềnh trên mặt nước.
 小船在水里慢慢地飘悠着。 飘拂 <轻轻飘动。>
 飘流 <漂在水面随水流浮动。>
 飘然 <形容飘摇的样子。>
 飘悠 <在空中或水面上轻缓地浮动。也作飘游。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 6:21:52