请输入您要查询的越南语单词:
单词
loá mắt
释义
loá mắt
夺目; 耀眼 <光线强烈, 使人眼花。>
光灿灿 <(光灿灿的)形容光亮耀眼。>
晃眼 <光线过强, 刺得眼睛不舒服。>
目眩 <眼花。>
ánh đèn quá sáng, làm loá mắt.
灯光强烈, 令人目眩。
炫 <(强烈的光线)晃人的眼睛。>
荧 <眼光迷乱; 疑惑。>
随便看
quan phủ
quan quách
quan quân
quan quí
quan sa
quan san
quan sát
quan sát canh gác
quan sát cẩn thận
quan sát kĩ lưỡng
quan sát phân tích
quan sát thực tế
quan sát toàn bộ
quan sát toàn diện
quan sát tỉ mỉ
quan sát viên
quan sát và đo lường
quan sát đánh giá
quan sát động tĩnh
quan sơn
quan tham
quan tham nghị
quan tham nhũng
quan thanh liêm
quan thiết
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 18:36:55