请输入您要查询的越南语单词:
单词
loá mắt
释义
loá mắt
夺目; 耀眼 <光线强烈, 使人眼花。>
光灿灿 <(光灿灿的)形容光亮耀眼。>
晃眼 <光线过强, 刺得眼睛不舒服。>
目眩 <眼花。>
ánh đèn quá sáng, làm loá mắt.
灯光强烈, 令人目眩。
炫 <(强烈的光线)晃人的眼睛。>
荧 <眼光迷乱; 疑惑。>
随便看
bảng hiệu
bảng hướng dẫn sử dụng
bản giao hưởng
bản giấy nến
bảng khai
bảng khen
bảng kê
bảng kê hàng
bảng kẽm
bảng kịch
bảng liệt kê
bảng lô-ga-rít
bảng lảng
bảng lỗ cắm
bảng lỗ lãi
bảng món ăn
bảng mục lục
bảng nhãn
bảng pha màu
bảng phân điện thế thấp
bảng phản chiếu
bảng phản quang
bảng phối tuyến
bảng quảng cáo
bảng thu điện thế cao
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 10:13:47