请输入您要查询的越南语单词:
单词
loá mắt
释义
loá mắt
夺目; 耀眼 <光线强烈, 使人眼花。>
光灿灿 <(光灿灿的)形容光亮耀眼。>
晃眼 <光线过强, 刺得眼睛不舒服。>
目眩 <眼花。>
ánh đèn quá sáng, làm loá mắt.
灯光强烈, 令人目眩。
炫 <(强烈的光线)晃人的眼睛。>
荧 <眼光迷乱; 疑惑。>
随便看
gió nam ấm áp
gióng
gióng giả
gióng trống khua chiêng
gió ngược
gió nhẹ
gió nồm
gió phơn
gió rét cắt da
gió sa mạc
gió sóc
gió sương
gió thoảng bên tai
gió thoảng ngoài tai
gió thu
gió thu cuốn hết lá vàng
gió thét mưa gào
gió thượng tầng
gió thảm mưa sầu
gió thổi
gió thổi báo giông tố sắp đến
gió thổi cỏ lay
gió thổi cỏ rạp
gió thổi ngược
gió thổi nhè nhẹ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 2:19:52