请输入您要查询的越南语单词:
单词
biểu thức hữu tỷ
释义
biểu thức hữu tỷ
有理式 <没有开方运算, 或有开方运算但被开方数不含字母的代数式。>
随便看
đàn ghi-ta
đàng hoàng
đàng trai
đàng điếm
đàn gảy tai trâu
đành
đành chịu
đành chịu bó tay
đành cố hết năm
đành hanh
đành lòng
đành phải
đành phận
đành rằng
đành tự an ủi
đành vậy
đàn hát
đàn hương
đàn hạc
đàn hồ
đàn hồi
đàn Không
đàn kim
đàn lũ
đàn Măng-đô-lin
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 13:57:13