请输入您要查询的越南语单词:
单词
lưu lạc biệt tăm
释义
lưu lạc biệt tăm
杳如黄鹤 <唐崔颢《黄鹤楼》诗:'黄鹤一去不复返, 白云千载空悠悠。'后来用'杳如黄鹤'比喻人或物下落不明。>
随便看
bằng chằn chặn
bằng chứng
bằng chứng chính xác
bằng chứng phạm tội
bằng chứng phụ
bằng chứng rõ ràng
bằng chừng
bằng cách
bằng cấp
bằng cớ
bằng cứ
bằng giá
bằng hữu
bằng khen
bằng khoán
bằng khoán nhà
bằng khoán đất
bằng không
bằng lái xe
bằng lòng
bằng lòng ngầm
bằng lòng với số mệnh
bằng lặng
bằng mà thẳng
bằng môn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 11:24:54