请输入您要查询的越南语单词:
单词
quay gót
释义
quay gót
旋踵 <把脚后跟转过来, 比喻极短的时间。>
một cái quay gót là biến mất
旋踵即逝。
方
扯腿 <转身, 抬腿。>
返回; 折回。<回; 回到(原来的地方)。>
随便看
căng phồng
căng ra
căng thẳng
căng thẳng nhất
căng thẳng tột độ
căng-tin
căng tròn
căng-xe
Căng-xát
căng đầu nhức óc
căn hộ
căn kiếp
căn lập phương
căn nguyên
căn nhà
căn nhà nhỏ bé
căn nợ
căn phòng lịch sự
căn số
căn số bậc ba
căn số bậc hai
căn số hư
căn số thực
căn số vô tỷ
căn thức
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 1:05:05