请输入您要查询的越南语单词:
单词
lương bổng
释义
lương bổng
粮饷 <旧时指军队中发给官、兵的口粮和钱。>
薪俸; 薪 <薪水。>
薪饷 <军队、警察等的薪金及规定的被服鞋袜等用品。>
工资 <作为劳动报酬按期付给劳动者的货币或实物。>
随便看
hội chúng
hội chẩn
hội chợ
hội chủ
hội chứng
hội chứng gan và thận
hội chữ thập đỏ
hội công
hội diễn
hội dâng hương
hội giúp nhau
hội hoa
hội hoa xuân
hội hoạ
hội hoạ phương Tây
hội hát
hội hè
hội hè đình đám
hội học thuật
hội họp
hội họp long trọng
hội họp lớn
hội Hồng thập tự
hội hợp danh
hội hợp thiện
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 6:42:07