请输入您要查询的越南语单词:
单词
lương bổng
释义
lương bổng
粮饷 <旧时指军队中发给官、兵的口粮和钱。>
薪俸; 薪 <薪水。>
薪饷 <军队、警察等的薪金及规定的被服鞋袜等用品。>
工资 <作为劳动报酬按期付给劳动者的货币或实物。>
随便看
sụt lở
sụt sùi
sụt xuống
sủa
sủa trăng
sủi
sủi tăm
sủng
sủng ái
sứ bộ
sức
sức chịu lạnh
sức chịu nén
sức chịu đựng
sức chống
sức chống đỡ
sức chứa
sức co dãn
sức căng
sức căng bề mặt
sức căng mặt ngoài
sức cảm hoá
sức cản
sức của
sức của đôi chân
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 16:32:34