请输入您要查询的越南语单词:
单词
lực lượng mỏng manh
释义
lực lượng mỏng manh
一手一足 <指单薄的力量。>
随便看
cây bòng
cây bóng nước
cây bông
cây bông bạc
cây bông gòn
cây bông gạo
cây bông mác
cây bông ngọt
cây bông núi
cây bông súng
cây bông trang đỏ
cây bông vàng
cây bông vải
cây bông vải con
cây bông ổi
cây bùm bụp
cây bún
cây bút
cây bút lớn
cây bút tài hoa
cây bướm bạc
cây bướm rừng trắng
cây bưởi
cây bưởi bung
cây Bạch dương
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 3:55:59