请输入您要查询的越南语单词:
单词
lực lượng đông đảo hùng mạnh
释义
lực lượng đông đảo hùng mạnh
投鞭断流 <前秦时苻坚进攻东晋时骄傲地说, 我这么多的军队, 把每个兵的马鞭子都投到江里, 就能截断水流(见于《晋书·苻坚载记》)。后用来比喻人马众多, 兵力强大。>
随便看
giấy trổ
giấy Tuyên Thành
giấy tuyết liên
giấy tàu bạch
giấy tình nguyện
giấy tín chỉ
giấy tư toà
giấy tập viết
giấy tằm
giấy tờ
giấy tờ mua bán đất
giấy tờ nhà đất
giấy uỷ nhiệm
giấy uỷ quyền
giấy vay
giấy vay nợ
giấy viết bản nháp
giấy viết bản thảo
giấy viết thư
giấy vàng
giấy vàng bạc
giấy vào cửa
giấy vân mẫu
giấy vơ-lanh
giấy vẽ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 1:37:17