请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 bình phẩm chính xác
释义 bình phẩm chính xác
 定评 <确定的评论。>
 tác phẩm này đã có những bình phẩm chính xác từ lâu.
 这部作品早有定评。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 9:20:25