请输入您要查询的越南语单词:
单词
xe díp
释义
xe díp
吉普车 <一种轻便而坚固的中、小型汽车。为英语jeep的音译。本为军用, 美国于第二次世界大战时, 曾大量使用。性能机动灵活, 能适应高低不平的道路, 宜于山行, 乃发展成为一种受欢迎的民用汽车。>
随便看
điện quang
điện riêng
điện sinh hoạt
điện thoại
điện thoại cầm tay
điện thoại di động
điện thoại dành riêng
điện thoại ghi âm
truyền cáo
truyền cảm
truyền dạy
truyền dẫn
truyền dịch
truyền giáo
truyền giống
truyền giới
truyền gọi
truyền hình
truyền hình cáp
truyền hình màu
truyền hịch
truyền khẩu
truyền kinh
truyền kinh nghiệm
truyền kỳ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 17:20:58