请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 liên hệ
释义 liên hệ
 搭界 <发生联系(多用于否定)。>
 打交道 <交际; 来往; 联系。>
 挂钩 <比喻建立某种联系。>
 hợp tác xã cung tiêu cơ sở liên hệ trực tiếp với nơi sản xuất.
 基层供销社直接跟产地挂钩。
 关连; 关系; 关联 <事物相互之间发生牵连和影响。>
 互通 <互相沟通、交换。>
 接头; 交道 <接洽; 联系。>
 tổ chức cử tôi đến liên hệ với anh.
 组织上叫我来跟你接头。 联络 <彼此交接; 接上关系。>
 liên hệ tình cảm.
 联络感情。
 anh ấy liên hệ với một số người, lập thành hội đọc sách.
 他联络了一些人办了一个读书会。 联系; 搭咕 <彼此接上关系。>
 duy trì mối liên hệ.
 保持联系。
 liên hệ mật thiết với quần chúng.
 密切联系群众。
 về sau năng viết thư, đừng để mất liên hệ.
 以后多写信, 不要失掉联系。 通联 <通讯联络。>
 粘连 <比喻联系; 牵连。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 12:28:22