请输入您要查询的越南语单词:
单词
chẳng ngờ
释义
chẳng ngờ
不想; 不意; 不料; 没想到; 不虞 <意料不到。>
chẳng ngờ kết cuộc câu chuyện lại có thể như thế này
不想事情结局竟会如此。
不料 <没想到; 没有预先料到。>
不幸 < 表示不希望发生而竟然发生。>
chẳng ngờ lại nói trúng
不幸而言中。
随便看
hồ Baikal
hồ bơi
Hồ Bắc
hồ chứa nước
hồ chứa nước làm muối
hồ Cách
hồ Côn Minh
hồ cầm
hồ dán
hồ gươm
hồ Hoàn Kiếm
hồ hành
hồ hải
hồ Hồng Trạch
hồ hởi
hồ hởi tiến lên
hồ hởi truy cản
hồi
hồi binh
hồi chiều
hồi chuyển
hồi cung
hồi cư
hồi cờ
hồi du
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 21:13:54