请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 chẳng nên
释义 chẳng nên
 不应; 不该 <不应该, 不应当。>
 chẳng nên làm thế
 不该这么作。 不成 <不行。>
 chạy như khùng cả ngày mà chẳng nên việc gì cả
 整天奔忙却一无所成。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 20:33:23