请输入您要查询的越南语单词:
单词
nợ như chúa chổm
释义
nợ như chúa chổm
债台高筑 <战国时代周赧王欠了债, 无法偿还, 被债主逼得逃到一座宫殿的高台上。后人称此台为'逃债之台'(见于《汉书·诸侯王表序》及颜师古引服虔注)。后来就用'债台高筑'形容欠债极多。>
随便看
đề phòng mất mùa
đề phòng mật thám
đề phòng nghiêm ngặt
đề phòng thuỷ triều
đề phòng trúng gió
đề phòng trộm cắp
đề phụ
đề ra
đề thi
đề thi chung
đề thi hiếm gặp
đề thi hiếm thấy
đề thơ
đề toán
đề tài
đề tài chiêm nghiệm
đề tài chính
đề tài câu chuyện
đề tài nói chuyện
đề tài thảo luận
đề tên
đề tạo
đề tả
đề từ
đề tựa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 19:07:37