请输入您要查询的越南语单词:
单词
nợ dài hạn
释义
nợ dài hạn
长支 <旧时商店店员向店主借支款项, 到年终结算, 叫做长支。>
随便看
chạ
chạc
chạc ba
chạc chạc
chạc cây
chạch
chạch chấu
chạch đẻ ngọn đa
chạc sếch
chạm
chạm bong
chạm băng
chạm cốc
chạm hoa
chạm khắc
chạm khắc gỗ
chạm khắc ngà voi
chạm lòng
chạm lộng
chạm mặt
chạm ngõ
chạm ngọc
chạm nọc
chạm nổi
chạm phải
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 3:21:15