请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây dương
释义
cây dương
杨 <杨树, 落叶乔木, 叶子互生, 卵形或卵状披针形, 柔荑花序, 种类很多, 有银白杨、毛白杨、小叶杨等。>
随便看
tách lẻ
tách màu
tách mật
tách nhập
tác hoạ
tách ra
tách sóng
tách trà
tách trà có nắp
tách trà lớn
tách tách
tác hại
tác hợp
tác loạn
tác nghiệp
tác nghiệt
tác ngạnh
tác nhân
tác oai tác oái
tác phong
tác phong công tử
tác phong không đúng đắn
tác phong nhà binh
tác phong quan liêu
tác phong quân nhân
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 5:32:37