请输入您要查询的越南语单词:
单词
cung nga
释义
cung nga
宫娥; 宫女 <被征选在宫廷里服役的女子。>
随便看
bãi cỏ
bãi cỏ chăn nuôi
bãi cỏ hoang
bãi cỏ rậm
bãi dâu
bãi dạy
bãi dịch
bãi dồn tầu
bãi khoá
bãi làm muối
bãi lấy cát
bãi lầy
bãi miễn
bãi muối
bãi nguy hiểm
bãi nại
bãi phi lao
bãi phân
bãi phù sa
bãi phẳng
bãi quan
bãi soi
bãi sông
bãi săn
bãi sỏi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 13:38:58