请输入您要查询的越南语单词:
单词
cung cấp rau xanh
释义
cung cấp rau xanh
菜篮子 <盛菜的篮子, 借指城镇的蔬菜、副食品的供应。>
qua mấy năm trời cố gắng, vấn đề cung cấp rau xanh cho cư dân của thành phố này về cơ bản đã được giải quyết.
经过几年的努力, 本市居民的菜篮子问题已基本解决。
随便看
liền cánh
liền cạnh
liền khít
liền liền
liền lại
liền lập tức
liền miệng
liền mấy đêm
liền một mạch
liền nhau
liền sát
liền theo sau
liền thành chùm
liền tù tì
liền và thông nhau
liền xì
liều
liều cao nhất
liều chết
liều chết chiến đấu
liều chết một phen
liều lĩnh
liều lượng
liều mình
liều mạng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 0:22:54