请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 cung cấp rau xanh
释义 cung cấp rau xanh
 菜篮子 <盛菜的篮子, 借指城镇的蔬菜、副食品的供应。>
 qua mấy năm trời cố gắng, vấn đề cung cấp rau xanh cho cư dân của thành phố này về cơ bản đã được giải quyết.
 经过几年的努力, 本市居民的菜篮子问题已基本解决。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 4:22:10