请输入您要查询的越南语单词:
单词
không còn manh giáp
释义
không còn manh giáp
丢盔卸甲 <形容吃了败仗逃跑时的狠狈样子。>
片甲不存 <形容全军被消灭。也说片甲不留。>
随便看
đang thì
đang thịnh
đang trị vì
đang tuổi lớn
đang tâm
đa nguyên
đa nguyên luận
đa nguyên đa Đảng
đa ngôn
đan gầu tát biển
đanh
đanh ba
đanh ghim
viêm não
viêm phế mạc
viêm phế quản
viêm phổi
viêm ruột
viêm ruột thừa
viêm tai giữa
viêm thanh quản
viêm thũng
viêm thận
viêm thử
viêm trung nhĩ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 5:31:36