请输入您要查询的越南语单词:
单词
Trung Phi
释义
Trung Phi
中非 <中非共和国, 中非帝国非洲中部一国家。1890年后成为法属赤道非洲的一部分, 于1960年独立。班吉为首都和最大城市。人口3, 683, 538 (2003)。>
随便看
bờm xờm
bờ mương
bờ ngăn nước
bờ nhỏ
bờ nước
bờ ruộng
bờ ruộng dọc ngang
bờ ruộng thẳng tắp
bờ rào
bờ sông
bờ tre
bờ trượt
bờ tường thấp
bờ vai
bờ đê
bờ đê cao
bờ đường
bờ đất
bờ đất cao
bờ đập
bờ đối diện
bở
bở béo
bở hơi tai
bởi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 23:53:13