请输入您要查询的越南语单词:
单词
trung khí
释义
trung khí
中气 <太阳每年在黄道上移动3600, 从冬至起, 每隔300为一中气。农历把一年二十四节气分为节气和中气两种, 雨水、春分、谷雨、小满、夏至、大暑、处暑、秋分、霜降、小雪、冬至、大寒为十二个中气。>
中气 <中医指中焦脾胃之气, 对食物的消化、身体的营养, 都有作用。>
中气 <戏曲演唱上指呼吸量, 唱的时候呼吸量大, 能够自由控制, 叫做中气足。>
随便看
có chủ định
có chừng có mực
có chừng mực
có chửa
cóc mà đòi ăn thịt thiên nga
cóc ngồi đáy giếng
cóc nhái
có con mắt hơn người
cóc tía
cóc vàng
cóc vái trời
có cách
có cánh khôn thoát
có công
có công dụng
có công lớn
có công mài sắt có ngày nên kim
có công ăn việc làm
có cô thì chợ cũng đông, cô đi lấy chồng thì chợ cũng vui
có căn cứ hẳn hoi
cóc đi guốc, khỉ đeo hoa
có cương có nhu
có cấy có trồng, có trồng có ăn
có của
có của ăn của để
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 14:18:24