请输入您要查询的越南语单词:
单词
Trung Quốc
释义
Trung Quốc
华; 中; 夏 <指中国。>
đại sứ nước ngoài tại Trung Quốc.
驻华大使
中国 <中国东亚的国家, 其古代传统上认为可追溯到达约公元前2700年。首都为北京, 最大城市为上海。人口1, 286, 975, 500 (2003)。>
华夏 <中国的古称。>
大陆 <特指中国的领土的广大陆地部分(对中国沿海岛屿而言)。>
随便看
chờ nghiên cứu thêm
chờn vờn
chờ phán xét
chờ thiết triều
chờ thì
chờ thẩm vấn
chờ thời
chờ thời cơ hành động
chờ trả lời
chờ trị tội
chờ việc
chờ xem
chờ xem xét
chờ xuất phát
chờ xét xử
chờ đón
chờ được vạ má đã sưng
chờ đến
chờ đợi
chở
chở củi về rừng
chở hàng bằng sà lan
chở khách
chở khẳm
chở qua sông
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 7:03:22