请输入您要查询的越南语单词:
单词
dáng đi
释义
dáng đi
步履 <行走。>
dáng đi uyển chuyển
步履轻盈。
步态 <行走、奔跑或脚移动的样子。>
随便看
dương nhật
dương nuy
dương oai
dương quan
Dương quan đạo
dương sâm
Dương Sằn
dương thế
dương tinh
dương toại
dương trang
dương tính
dương tử
dương uy
dương vật
dương xanh
dương xuân
dương xỉ
dương ô
Dương Đông
dương điện
dương đài
dương đào
dương đông kích tây
dưới
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 1:18:16