请输入您要查询的越南语单词:
单词
dân trong vùng
释义
dân trong vùng
本地人 <生于特定地方的人, 与某地有联系者(如通过父母的户籍或童年的居住地), 即使实际上出生于别处或者后来移居到别处。>
随便看
phương tiện giao thông
phương tiện giao thông công cộng
phương tiện nghe nhìn
phương tiện truyền đạt
phương trình
phương trình bậc hai
phương trình bậc một
phương trình bậc nhất
phương trình chân thực
phương trình chữ
phương trình hai ẩn số
phương trình hoá học
phương trình khuyết
phương trình khả ước
cư ngụ
cư sĩ
cư tang
cư trú
cư tâm
cưu
cưu hờn
cưu mang
cưu oán
cưu thù
cư xử
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 21:09:51