请输入您要查询的越南语单词:
单词
báo bằng điện tín
释义
báo bằng điện tín
电陈 <用电报陈述(事由)。>
khi đàm phán có kết quả, sẽ lập tức báo bằng điện tín.
谈判一有结果, 迅即电陈。
随便看
United States
UNSC
u nu úc núc
u-ran
U-ru-goay
Uruguay
u-rê
u sầu
u sầu khổ não
Utah
u thâm
u thịt
u tì
u tình
u tư
u tịch
u tịnh
u tối
u u
u uất
u uẩn
u xương
uy
uy chấn
uy danh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 18:39:55